Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypo




hypo
['haipou]
Cách viết khác:
hyposulphite
[,haipou'sʌlfait]
như hyposulphite


/,haipou'sʌlfait/ (hypo) /'haipou/

danh từ
(hoá học) đithionit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hypo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.