oiler
oiler![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔilə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu chở dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tra dầu, người đổ dầu (vào máy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vịt dầu, cái bơm dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu |
/'ɔilə/
danh từ
tàu chở dầu
người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
vịt dầu, cái bơm dầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu
|
|