Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oiler




oiler
['ɔilə]
danh từ
tàu chở dầu
người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
vịt dầu, cái bơm dầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu


/'ɔilə/

danh từ
tàu chở dầu
người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
vịt dầu, cái bơm dầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oiler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.