![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zist] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kháng cự; chống lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he could resist no longer |
| nókhông chống cự được lâu nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist an attack |
| chống lại một cuộc tấn công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist an enemy |
| kháng cự với quân địch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist a disease |
| chống lại bệnh tật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was charged with resisting arrest |
| nó bị kết tội vì kháng cự lại khi bị bắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist the call for reform |
| chống lại lời kêu gọi cải tổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu đựng được, chịu được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist heat |
| chịu được nóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cưỡng lại được, kìm nén lại được; không mắc phải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist a bad habit |
| cưỡng lại một thói quen xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to resist temptation |
| cưỡng lại được sự cám dỗ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) phủ định) nhịn được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't resist good coffee |
| cà phê ngon thì tôi không nhịn được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can never resist a joke |
| nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa |