| [tens] |
| danh từ |
| | (ngôn ngữ học) thời (của động từ) |
| | the present tense |
| thời hiện tại |
| | the past tense |
| thời quá khứ |
| tính từ |
| | căng |
| | a tense wire |
| sợi dây căng |
| | căng, căng thẳng (vì lo lắng..) |
| | faces tense with anxiety |
| những khuôn mặt căng thẳng vì lo lắng |
| | bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được |
| | găng, gây ra sự căng thẳng (về tình hình, cuộc họp..) |
| | tense situation |
| tình hình căng thẳng |
| ngoại động từ |
| | làm cho căng (sợi dây..) |
| | làm cho căng thẳng (vì lo lắng..) |
| | làm cho bồn chồn, làm cho hồi hộp |
| | làm cho (tình hình..) găng |
| nội động từ |
| | trở nên căng |
| | trở nên căng thẳng |
| | trở nên bồn chồn, trở nên hồi hộp |
| | trở nên găng |