unusual ![](images/dict/u/unusual.gif)
unusual![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'ju:ʒl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiếm, không thông thường, lạ, khác thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this bird is an unusual winter visitor to Britain | | con chim này là vị khách lạ đến nước Anh vào mùa đông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's unusual for him to refuse a drink | | anh ta từ chối uống rượu là chuyện lạ (chuyện lạ là anh ta từ chối uống rượu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng chú ý; đặc sắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Lloyds building is nothing if not unusual | | Toà nhà Lloyds chẳng là cái gì cả mà chỉ là rất lạ |
/ n'ju: u l/
tính từ
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen
tuyệt vời
(ngôn ngữ học) ít dùng
|
|