Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorry



/'sɔri/

tính từ

lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền

    I am sorry to hear it tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó

    I'm sorry tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)

    he will be sorry for this some day rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này

    I felt sorry for him tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó

đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não

    a sorry plight hoàng cảnh đáng buồn

    a sorry fellow một anh chàng tồi

    in sorry clothes ăn mặt thiểu não


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sorry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.