Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cable



/'keibl/

danh từ

dây cáp

cáp xuyên đại dương

(như) cablegram

(hàng hải) dây neo

(hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)

đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)

!to cut (slip) one's cables

(từ lóng) chết ngoẻo

động từ

cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp

đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp

trang bị bằng đường viền xoắn (cột)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.