Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fink


/finɳk/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

kẻ tố giác, tên chỉ điểm

kẻ phá hoại cuộc đình công

kẻ đáng khinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.