Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentleness




gentleness
['dʒentlnis]
danh từ
tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)


/'dʤentlnis/

danh từ
tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gentleness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.