Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horsy


/'hɔ:si/

tính từ

(thuộc) ngựa; giống ngựa

có liên quan đến đua ngựa

thích đua ngựa

mê đua ngựa

ăn mặc nói năng như dô kề


Related search result for "horsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.