Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mew


/mju:/

danh từ

(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)

chuồng (cho chim ưng đang thay lông)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ

ngoại động từ

nhốt (chim ưng) vào chuồng

( up) nhốt, giam

    to mew someone up giam ai lại

danh từ

meo meo (tiếng mèo kêu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.