Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensation





sensation
[sen'sei∫n]
danh từ
cảm giác (đối với cơ thể)
a sensation of warmth
cảm giác ấm áp
to have a sensation of giddiness
cảm thấy chóng mặt
cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài)
I had the sensation that I was being watched
tôi có cảm giác là đang bị theo dõi
khả năng cảm thụ thông qua xúc giác
lose all sensation in one's legs
mất hết cảm giác ở chân
sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
to make (create, cause) sensation
gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
a three-days' sensation
một vấn đề làm náo động ba ngày liền


/sen'seiʃn/

danh từ
cảm giác
to have a sensation of giddiness cảm thấy chóng mặt
sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
to make (create, cause) sensation gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
a three-days' sensation một vấn đề làm náo động ba ngày liền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.