Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
close-in




close-in
['klouz'in]
tính từ
gần sát
a close-in fighting
cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà


/'klouz'in/

tính từ
gần sát
a close-in fighting cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà

Related search result for "close-in"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.