dun
dun![](img/dict/02C013DD.png) | [dʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâu xám | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) tối tăm, mờ tối | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu nâu xám | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa nâu xám | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ruồi già (làm mồi câu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mắc nợ, người đòi nợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mắc nợ, sự đòi nợ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc nợ (ai), đòi nợ (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rầy |
/dʌn/
tính từ
nâu xám
(thơ ca) tối tăm, mờ tối
danh từ
màu nâu xám
ngựa nâu xám
ruồi già (làm mồi câu)
danh từ
người mắc nợ, người đòi nợ
sự mắc nợ, sự đòi nợ
ngoại động từ
thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)
quấy rầy
|
|