Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immersion




immersion
[i'mə:∫n]
danh từ
sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
sự ngâm mình vào nước để rửa tội
(nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
(thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)



(hình học) sự nhúng chìm

/i'mə:ʃn/

danh từ
sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
sự ngâm mình vào nước để rửa tội
(nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
(thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immersion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.