Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gritty




gritty
['griti]
tính từ
có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc


/'griti/

tính từ
có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gritty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.