vessel ![](images/dict/v/vessel.gif)
vessel![](img/dict/02C013DD.png) | ['vesl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | communicating vessels | | bình thông nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | blood vessel | | mạch máu | | ![](img/dict/809C2811.png) | the weaker vessel | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh) đàn bà |
(kỹ thuật) tàu, thuyền
/'vesl/
danh từ
bình, chậu, lọ, thùng
(hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
(giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch !the weaker vessel
(kinh) đàn bà
|
|