Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snub


/snʌb/

tính từ

tẹt và hếch (mũi)

danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch

sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt

    to suffer a snub bị chỉnh; bị mất mặt

ngoại động từ

chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi

(hàng hải) cột (tàu) lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snub"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.