Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hoarse



adjective
deep and harsh sounding as if from shouting or illness or emotion (Freq. 7)
- gruff voices
- the dog's gruff barking
- hoarse cries
- "makes all the instruments sound powerful but husky"- Virgil Thomson
Syn:
gruff, husky
Similar to:
cacophonous, cacophonic
Derivationally related forms:
huskiness (for: husky), hoarseness, gruffness (for: gruff)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoarse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.