Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atone


verb
1. make amends for (Freq. 1)
- expiate one's sins
Syn:
expiate, aby, abye
Derivationally related forms:
atonement, expiative (for: expiate), expiatory (for: expiate), expiation (for: expiate)
Hypernyms:
right, compensate, redress, correct
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP
2. turn away from sin or do penitence
Syn:
repent
Derivationally related forms:
atonement, repentant (for: repent)
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "atone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.