Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring-clean


verb
thoroughly clean the entire house, often done only once a year
- she started spring-cleaning on April 1
Derivationally related forms:
spring-cleaning
Hypernyms:
houseclean, clean house, clean
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "spring-clean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.