Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sump


noun
1. an oil reservoir in an internal combustion engine
Hypernyms:
reservoir
2. a well or other hole in which water has collected
Hypernyms:
well
3. a covered cistern;
waste water and sewage flow into it
Syn:
cesspool, cesspit, sink
Hypernyms:
cistern

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.