Chuyển bộ gõ


English - Vietnamese dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1659 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gemmule gen gendarme gendarmerie
gender gene genealogical genealogist
genealogy genera general generalise
generalissimo generality generalization generalize
generalized generalizer generally generalship
generate generation generative generator
generatrices generatrix generic generosity
generous genesis genet genetic
genetics geneva genial geniality
geniculate geniculated genie genii
genital genitals genitive genius
genocide genotype genre gent
genteel genteelism gentian gentile
gentility gentle gentlefolks gentlehood
gentleman gentleman-at-arms gentlemanlike gentlemanly
gentleness gentlewoman gently gentry
gents genual genuflect genuflector
genuflectory genuflexion genuine genuineness
genus geocentric geochemistry geodesis
geodesist geodesy geodetic geodynamic
geodynamics geognosy geographer geographic
geographical geography geologic geological
geologise geologist geologize geology
geomancer geomancy geometer geometric
geometrical geometrician geometry geophagy
geophysical geophysicist geophysics geophyte
geopolitics geoponic george georgette
geosynclinal geosyncline geotectonics geotropic
geotropism geranium gerfalcon geriatric
geriatrician geriatricist geriatrics geriatry

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.