mealy
mealy![](img/dict/02C013DD.png) | ['mili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mealy potatoes | | khoai nhiều bột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a mealy complexion | | có nước da xanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đốm (ngựa) |
/'mi:li/
tính từ
giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột mealy potatoes khoai nhiều bột
xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da) to have a mealy complexion có nước da xanh
có đốm (ngựa)
|
|