Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parang




parang
['pɑ:ræη]
danh từ
dao quắm (Mã-lai)


/'pɑ:ræɳ/

danh từ
dao quắm (Mã-lai)

Related search result for "parang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.