tank 
tank | [tæηk] |  | danh từ | |  | thùng, két, bể (chứa nước, dầu...) | |  | cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful | |  | (quân sự) xe tăng | |  | bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..) |  | nội động từ | |  | (+ up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe | |  | be/get tanked up | |  | say rượu |
|  | [tank] |  | saying && slang | |  | a drunk, an alcoholic, lush, wino | |  | Percy - that tank! He drinks a case of beer every day. | |  | (See in the tank) |
/tæɳk/
danh từ
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
xe tăng
|
|