Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoop





hoop
[hu:p]
danh từ
cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
nhẫn đeo tay
to go through a hoop
nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
to put sb through the hoops
buộc ai phải chịu thử thách gay go
ngoại động từ
đóng đai (thùng...)
bao quanh như một vành đai
danh từ
tiếng kêu "húp, húp
tiếng ho của người mắc chứng ho gà
nội động từ
kêu "húp, húp
ho gà


/hu:p/

danh từ
cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
vòng cung (chơi crôkê)
vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
to go through a hoop nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go
nhẫn (đeo tay)

ngoại động từ
đóng đai (thùng...)
bao quanh như một vành đai

danh từ
tiếng kêu "húp, húp
tiếng ho (như tiếng ho gà)

nội động từ
kêu "húp, húp
ho (như ho gà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.