primness
primness![](img/dict/02C013DD.png) | ['primnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nghiêm nghị, tính nghiêm túc, tính đứng đắn, sự đức hạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính câu nệ, tính cứng nhắc |
/'primnis/
danh từ
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
|
|