|  prod 
  
 
 
 
 
  prod |  | [prɔd] |  |  | danh từ |  |  |  | vật dùng để đâm, chọc, thúc |  |  |  | cú chọc, cú đấm, cú thúc |  |  |  | a prod with a bayonet |  |  | cú đâm bằng lưỡi lê |  |  |  | sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..) |  |  |  | cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái gì..) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | chọc, đâm, thúc |  |  |  | to prod the cows on with a stick |  |  | cầm gậy thúc bò đi |  |  |  | (nghĩa bóng) thúc đẩy, kích động (cố gắng); khêu gợi | 
 
 
  /prod/ 
 
  danh từ 
  vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc 
  cú chọc, cú đấm, cú thúc 
  a prod with a bayonet  cú đâm bằng lưỡi lê 
 
  động từ 
  chọc, đâm, thúc 
  to prod the cows on with a stick  cầm gậy thúc bò đi 
  (nghĩa bóng) thúc giục, khích động 
 
 |  |