pureness
pureness![](img/dict/02C013DD.png) | ['pjuənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nguyên chất, sự tinh khiết; sự trong lành, sự thanh khiết (không khí, nước..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trong trắng, sự trinh bạch, sự đức hạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thuần chủng, tính thuần chủng, không lai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trong trẻo (về âm thanh); sự trong sáng (về cách hành văn) |
/'pjuənis/
danh từ
sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
|
|