![](img/dict/02C013DD.png) | ['stimjuleit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích, khích động; khuyến khích; khuấy động ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the exhibition stimulated interest in the artist's work |
| cuộc triển lãm đã khuấy động mối quan tâm tới công trình của nghệ sĩ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho làm việc, làm cho hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hormone that stimulates ovulation |
| hóocmôn kích thích quá trình rụng trứng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khơi dậy sự quan tâm, sự hào hứng của (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a low level of conversation that failed to stimulate me |
| trình độ thấp của cuộc nói chuyện đã không khơi dậy được sự hào hứng của tôi |