![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔnik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc bổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | praise can be a fine tonic |
| khen ngợi có thể là một liều thuốc bổ tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tonic effects of sea air |
| ảnh hưởng tốt lành của khí biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) âm chủ |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) âm chủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc bổ |