turgid
turgid | ['tə:dʒid] |  | tính từ | |  | cương, sưng, phồng lên | |  | (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...) | |  | a turgid article on medieval law | | một bài báo lằng nhằng về luật pháp thời trung cổ |
/'tə:dʤid/
tính từ
cương, sưng
(nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (văn...)
|
|