turgid
turgid![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:dʒid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cương, sưng, phồng lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a turgid article on medieval law | | một bài báo lằng nhằng về luật pháp thời trung cổ |
/'tə:dʤid/
tính từ
cương, sưng
(nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (văn...)
|
|