Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
follow



/'fɔlou/

danh từ

cú đánh theo (bi-a)

nửa suất thêm (ở hàng ăn)

ngoại động từ

đi theo sau

theo nghề, làm nghề

    to follow the sea làm nghề thuỷ thủ

    to follow the plough làm nghề nông

đi theo một con đường

đi theo, đi hầu (ai)

theo, theo đuổi

    to follow a policy theo một chính sách

    to follow someone's example theo gương người nào

nghe kịp, hiểu kịp

    he spoke so fast that I couldn't follow him nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp

tiếp theo, kế theo

    the lecture is followed by a concert tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc

theo dõi (tình hình...)

nội động từ

đi theo, đi theo sau

sinh ra, xảy đến

    it must follow at the night the day điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy

    hence it follow that do đó mà

!to follow out

theo đuổi đến cùng

!to follow up

theo miết, bám sát

bồi thêm (một cú nữa)

!as follows

như sau

    the letter reads as follows bức thư viết như sau

!to follow like sheep

(xem) sheep

!to follow one's nose

(xem) nose

!to follow somebody like a shadow

!to follow somebody like St Anthony pig

theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "follow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.