Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stall



/stɔ:l/

danh từ

chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng

ngăn (hầm mỏ than)

quầy, bàn bày hàng

quán bán hàng

gian triển lãm

chỗ ngồi trước sân khấu

(tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ)

chức vị giáo sĩ

(hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm)

ngoại động từ

nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)

ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn

nội động từ

bị nhốt trong ngăn chuồng

sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò)

ngừng chạy, chết (máy ô tô)

(hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm)

danh từ

cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn)

đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh

nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện)

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn

((thường) off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...

    he could no longer stall off his creditors hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.