Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tunic


/'tju:nik/

danh từ

áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)

áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)

(giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tunic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.