black ![](images/dict/b/black.gif)
black![](img/dict/14DBD8A5.GIF)
black Black is the color of a very dark night.![](img/dict/02C013DD.png) | [blæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | da đen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a black woman | | người đàn bà da đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối; tối tăm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as black as ink | | tối như mực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | black night | | đêm tối tăm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dơ bẩn, bẩn thỉu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | black hands | | những bàn tay dơ bẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | things look black | | sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | black tidings | | tin buồn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | black crimes | | những tội ác ghê tởm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to beat black and blue | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) beat | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give someone a black look | | ![](img/dict/633CF640.png) | lườm nguýt người nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | he is not so black as he is painted | | ![](img/dict/633CF640.png) | nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | the pot calling the kettle black | | ![](img/dict/633CF640.png) | người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơn đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo đen, áo tang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in black | | mặc quần áo đen; mặc áo tang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người da đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bụi bẩn, mồ hóng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đen, bôi đen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh xi đen (giày) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to black out | | ![](img/dict/633CF640.png) | bôi đen để xoá đi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) tắt đèn | | ![](img/dict/633CF640.png) | thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt |
![](images/green.png) (Tech) mầu đen; làm đen (đ) ![](images/green.png) đen ![](img/dict/02C013DD.png) /blæk/ ![](images/hoa.png) tính từ ![](images/green.png) đen ![](images/green.png) mặc quần áo đen ![](images/green.png) da đen a black woman người đàn bà da đen
tối; tối tăm black as ink tối như mực black night đêm tối tăm
dơ bẩn, bẩn thỉu black hands những bàn tay dơ bẩn
đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng things look black sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng black tidings tin buồn
xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm black crimes những tội ác ghê tởm !to beat black and blue
(xem) beat !to give someone a black look
lườm nguýt người nào !he is not so balck as he is painted
nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
danh từ
màu đen
sơn đen
quần áo đen, áo tang to be in black mặc quần áo đen; mặc áo tang
người da đen
bụi bẩn, mồ hóng
ngoại động từ
làm đen, bôi đen
đánh xi đen (giày) !to black out
bôi đen để xoá đi
(sân khấu) tắt đèn
che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không
thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt
|
|