dither
dither![](img/dict/02C013DD.png) | ['diðə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự run lập cập, sự rùng mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be all of a dither | | run lập cập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the dithers | | lo âu thái quá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | run lập cập, rùng mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lung lay, lay động, rung rinh |
(Tech) rung động
/'diðə/
danh từ
sự run lập cập, sự rùng mình to be all of a dither run lập cập
sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
nội động từ
run lập cập, rùng mình
lung lay, lay động, rung rinh
|
|