tipsy
tipsy | ['tipsi] |  | tính từ | |  | (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng | |  | to get tipsy | | ngà ngà say | |  | to make tipsy | | làm cho ngà ngà say |
|  | [tipsy] |  | saying && slang | |  | a little bit drunk, slightly drunk, buzzed | |  | After her third glass of sherry, Mona was a little tipsy. |
/'tipsi/
tính từ
ngà ngà say, chếnh choáng to get tipsy ngà ngà say to make tipsy làm cho ngà ngà say
|
|