Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vogue


noun
1. the popular taste at a given time (Freq. 2)
- leather is the latest vogue
- he followed current trends
- the 1920s had a style of their own
Syn:
trend, style
Derivationally related forms:
stylist (for: style), stylize (for: style), trendy (for: trend)
Hypernyms:
taste, appreciation, discernment, perceptiveness
Hyponyms:
New Look, fashion, bandwagon
2. a current state of general acceptance and use
Hypernyms:
acceptance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vogue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.