Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overstrung


adjective
1. being in a tense state
Syn:
edgy, high-strung, highly strung, jittery, jumpy,
nervy, restive, uptight
Similar to:
tense
Derivationally related forms:
restiveness (for: restive), jumpiness (for: jumpy), jitteriness (for: jittery), edge (for: edgy), edginess (for: edgy)
2. too tightly strung
- an overstrung archery bow
Similar to:
tense

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.