Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wade



verb
walk (through relatively shallow water) (Freq. 4)
- Can we wade across the river to the other side?
- Wade the pond
Derivationally related forms:
wader, wading, Wade
Hypernyms:
walk
Hyponyms:
puddle
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP
- These men wade across the river

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.