Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nghị lực nghị luận nghị quyết nghị sĩ
nghị sự nghị tội nghị trưởng nghị trường
nghị viên nghị viện nghịch nghịch biến
nghịch biện nghịch cảnh nghịch chứng nghịch chuyển
nghịch lý nghịch mắt nghịch ngợm nghịch nhĩ
nghịch phong nghịch tai nghịch thù nghịch thần
nghịch thuyết nghịch thường nghe nghe bệnh
nghe chừng nghe hơi nghe lóng nghe lời
nghe lõm nghe nói nghe ngóng nghe nhìn
nghe như nghe ra nghe sách nghe theo
nghe tiếng nghi nghi án nghi binh
nghi dụ nghi gia nghi hoặc nghi kỵ
nghi lễ nghi môn nghi ngại nghi ngờ
nghi nghĩa nghi thức nghi tiết nghi trang
nghi trượng nghi vấn nghi vệ nghiêm
nghiêm đường nghiêm cách nghiêm cấm nghiêm cẩn
nghiêm chính nghiêm chỉnh nghiêm huấn nghiêm khắc
nghiêm khốc nghiêm lệnh nghiêm mật nghiêm minh
nghiêm ngặt nghiêm nghị nghiêm nhặt nghiêm phòng
nghiêm phụ nghiêm túc nghiêm từ nghiêm trang
nghiêm trọng nghiên nghiên bút nghiên cứu
nghiên cứu sinh nghiên cứu viên nghiêng nghiêng ngả
nghiêng ngửa nghiêu khê nghiến nghiến ngấu
nghiến răng nghiền nghiền ngẫm nghiệm
nghiệm số nghiệm thu nghiện nghiện ngập
nghiệp nghiệp báo nghiệp chướng nghiễm nhiên
nghinh đón nghinh địch nghinh chiến nghinh giá
nghinh hôn nghinh nghỉnh nghinh phong nghinh tân
nghinh tống nghinh tiếp nghinh xuân ngoan
ngoan đạo ngoan cố ngoan cường ngoan ngoãn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.