Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tango


I - noun
1. a ballroom dance of Latin-American origin (Freq. 2)
Hypernyms:
ballroom dancing, ballroom dance
2. music written in duple time for dancing the tango
Hypernyms:
dance music

II - verb
dance a tango
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue tango

Related search result for "tango"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.