Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clop


I - noun
the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface
Syn:
clip-clop, clippety-clop, clopping, clunking, clumping
Hypernyms:
sound

II - verb
make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
Syn:
clump, clunk, plunk
Derivationally related forms:
plunk (for: plunk), clunk (for: clunk), clump (for: clump)
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.