Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mug





mug


mug

A mug is a large cup.

[mʌg]
danh từ
nước giải khát
cái nhăn mặt
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
what an ugly mug!
cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
danh từ
(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
người chất phát, ngây ngô, đồ ngố, đồ thộn
học sinh chăm học, học sinh học gạo
tay mới, lính mới (trong cờ bạc)
động từ
(từ lóng) học gạo (để đi thi)
nội động từ
nhăn/cau mặt
đóng kịch/sắm vai/diễn không tự nhiên/quá cường điệu
ngoại động từ
bóp cổ (từ sau lưng để cướp)
chụp ảnh tội phạm để làm hồ sơ


/mʌg/

danh từ
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
what an ugly mug! cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước

danh từ
(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
học sinh chăm học, học sinh học gạo

động từ
(từ lóng) học gạo (để đi thi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.