![](img/dict/02C013DD.png) | ['θʌrə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to provide a thorough training in all aspects of the work |
| huấn luyện thấu đáo về mọi mặt của công việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give the room a thorough cleaning |
| dọn dẹp căn phòng sạch như li như lai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's a slow worker but very thorough |
| nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn; trọn vẹn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that woman is a thorough nuisance |
| người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy |