 | [tʌη] |
 | danh từ |
|  | cái lưỡi (người) |
|  | lưỡi bò... làm thức ăn |
|  | tiếng; ngôn ngữ |
|  | he speaks English, but his native tongue is German |
| anh ta nói tiếng Anh, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ta là tiếng Đức |
|  | dải nhô ra, vạt nhô ra |
|  | the tongue of a shoe |
| lưỡi giày |
|  | the tongue of a bell |
| lưỡi (tức là quả lắc) chuông |
|  | a narrow tongue of land jutting out into the sea |
| một doi đất hẹp nhô ra biển |
|  | tia lửa nhọn đầu |
|  | tougues of flame lapping the edges of the bonfire |
| các lưỡi lửa bập bùng quanh đống lửa đốt ngoài trời |
|  | to be all tongue |
|  | chỉ nói thôi, nói luôn mồm |
|  | to have a quick/ready tongue |
|  | lém miệng; mau miệng |
|  | much tongue and little judgment |
|  | nói nhiều nghĩ ít |
|  | what a tongue! |
|  | ăn nói lạ chứ! |
|  | to bite one's tongue |
|  | xem bite |
|  | a silver tongue |
|  | xem silver |
|  | an evil tongue |
|  | xem evil |
|  | to find/lose one's voice/tongue |
|  | xem find |
|  | to get one's tongue round/around something |
|  | cố gắng phát âm đúng (một từ hoặc một tên khó) |
|  | to give somebody/get the edge of one's/ somebody's tongue |
|  | xem edge |
|  | to have a loose tongue |
|  | xem loose |
|  | to loosen somebody's tongue |
|  | xem loosen |
|  | on the tip of one's tongue |
|  | xem tip |
|  | to put/stick one's tongue out |
|  | đưa lưỡi của mình ra ngoài môi (để bác sĩ khám hoặc (như) là một cử chỉ khiếm nhã) |
|  | with one's tongue hanging out |
|  | khát thè lưỡi ra; cực kỳ khát nước |
|  | háo hức mong đợi cái gì |
|  | with (one's) tongue in (one's) cheek |
|  | không có ý định nghiêm túc; mỉa mai, hài hước |
|  | tongues wag |
|  | (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn |
|  | their scandalous affair has really set tongues wagging |
| chuyện tình bê bối của họ đã thực sự gây ra chuyện ngồi lê đôi mách |
 | động từ |
|  | ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi |