![](img/dict/02C013DD.png) | [stʌn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm choáng váng, đánh bất tỉnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the punch stunned me for a moment |
| cú đấm làm tôi choáng váng mật một lúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng cái gì bất ngờ..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I was stunned by the news of his death |
| tôi sững sờ nghe tin anh ấy chết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kinh ngạc; gây ấn tượng mạnh với (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stunned by her beauty |
| kinh ngạc vì vẻ đẹp của cô ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stunned by her cleverness |
| kinh ngạc vì sự khôn khéo của cô ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm điếc tai |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh |